Michalovice, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 481 m (1,578 ft) |
• Tổng cộng | 174 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0631 548316 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,43/km2 (1,1/mi2) |
Michalovice, Havlíčkův Brod
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 481 m (1,578 ft) |
• Tổng cộng | 174 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0631 548316 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,43/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Michalovice, Havlíčkův BrodLiên quan
Michalovice, Litoměřice Michalovice, Havlíčkův Brod Michalovce Michalovce (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Michalovice, Havlíčkův Brod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...